--

ngành nghề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngành nghề

+  

  • Trade, profession, career
    • Hướng dẫn chọn ngành nghề.
      To guide (someone) in the choice of a career
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngành nghề"
Lượt xem: 536